人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do you understand me?
- anh hiểu em không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- do you understand me?
- anh có hiểu không? - vâng, sếp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you understand me now?
em hiểu anh chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you understand me, alex?
anh có hiểu không alex?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- but do you understand me?
cô có hiểu tôi không? anh có hiểu tôi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you understand me, george?
anh hiểu chứ, george?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you understand me.
anh hiểu em đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sweetheart, you understand me so well.
con gái tôi đối với mẹ nó cũng vậy. cổ sẽ chết chắc nếu số châu báu mà mẹ cổ để lại cho cổ không được gởi một chỗ an toàn, đó là lý do tôi đưa cổ tới đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you understand me? move him now.
Đưa thằng này ra ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you understand me?
- cậu có hiểu mỉnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't move, do you understand me?
không được cử động, mày có hiểu không hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you hear me? do you understand me?
mày có gì muốn nói không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you understand me, lieutenant? yes, sir.
nhất định phải tóm được nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[breathing shakily] do you understand me?
anh hiểu tôi nói chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
then you don't know me very well.
vậy là cô không biết gì về tôi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
very well, my dear.
thôi được rồi tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- very well, my lady.
tốt lắm, thưa phu nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- obviously you don't know me very well.
- rõ ràng là cô không biết tôi nhiều lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
father, it made me very well.
vâng, mấy tay đó khá lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
then it'll suit me very well.
bởi vậy nó rất thích hợp với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: