検索ワード: don't waste your time i will never leave my wife (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

don't waste your time i will never leave my wife

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will never leave my son.

ベトナム語

con sẽ không rời bỏ con trai mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't waste your time.

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"don't waste your time.

ベトナム語

"thì đừng phí thời gian nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i will never leave you

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ làm mất bạn

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will never leave you.

ベトナム語

anh sẽ không bao giờ bỏ em.

最終更新: 2012-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

forget it. don't waste your time.

ベトナム語

quên đi, chỉ phí thời gian thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't waste your time. they'll never see us, it's way too far.

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian, họ sẽ không bao giờ nhìn thấy chúng ta, họ ở quá xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i will never leave your side.

ベトナム語

vì anh sẽ không bao giờ rời em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will never leave the woman that i love

ベトナム語

ta lại nghĩ nếu là ta thì sẽ không bao giờ để người mình yêu rời xa mình đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and don't waste your time with schoolboy science fiction.

ベトナム語

Đừng phí thời gian với trò khoa học viễn tưởng ấu trĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will never leave a fallen comrade behind.

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ bỏ đồng đội bị nạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i will never leave you," "you are my eternal love."

ベトナム語

96 00:59:51:83 yêu là vĩnh hằng khi//tất cả điều anh yêu... 00 00:59:57:83 ...chính là em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

forget it. forget about roland, don't waste your time.

ベトナム語

roland đã quên nó, cậu chỉ phí thời gian thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i promise i will never leave it unlocked, ever again.

ベトナム語

con hứa là con sẽ không bao giờ quên khóa xe, con hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

faheen: "it's too late. don't waste your time. the operation will be done."

ベトナム語

faheen: "quá muộn rồi phi vụ sẽ được thực hiện."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

don't waste your time on a man/woman, who isn't willing to waste their time on you

ベトナム語

Đừng lãng phí thời gian với những người không có thời gian dành cho bạn

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

"i will never leave you, you are my eternal love." dad. stop imitating jacky cheung, you don't sing like him.

ベトナム語

92 00:59:19:83 tình yêu là vĩnh hằng, khi điều//anh yêu chính là em 96 00:59:22:95 ba à, đừng giả làm trương học hữu nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

let your conversation be without covetousness; and be content with such things as ye have: for he hath said, i will never leave thee, nor forsake thee.

ベトナム語

chớ tham tiền; hãy lấy điều mình có làm đủ rồi, vì chính Ðức chúa trời có phán rằng: ta sẽ chẳng lìa ngươi đâu, chẳng bỏ ngươi đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,902,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK