検索ワード: for a ninth year (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

for a ninth year

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for a year.

ベトナム語

suốt 1 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for a whole year.

ベトナム語

trọn một năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chased him for a year.

ベトナム語

thằng này sốc, tự đầu hàng vô điều kiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

3 for a time this year?

ベトナム語

Đó là vé thứ 3 trong năm nay nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for a three year pledge.

ベトナム語

ba năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been here for a year

ベトナム語

tôi ở đây được một năm rồi

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

he was in fallujah for a year.

ベトナム語

Ông từng ở fallujah một năm trời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have to stay here for a year?

ベトナム語

tôi phải ở đây một năm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a ninth degree liar.

ベトナム語

tôi là lừa đảo cấp 9 rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i lived with a man for a year.

ベトナム語

em đã sống với một người đàn ông trong một năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been living here for a year

ベトナム語

tôi sống ơi đây được một năm rồi

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i haven't seen you for a year...

ベトナム語

cả năm qua không gặp rồi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wrote you every day for a year.

ベトナム語

anh viết cho em từng ngày trong suốt một năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

rob lived in one of those for a year

ベトナム語

rob sống ở một trong những người trong một năm -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it upset me for a whole goddamn year.

ベトナム語

mẹ kiếp, còn chúng tôi đã có hàng năm ảm đạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how do these look for a 12-year old?

ベトナム語

12 tuổi mà trông thế này à? phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for a few years now.

ベトナム語

Được vài năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for a 40-year-old knight with one hand?

ベトナム語

một hiệp sĩ 40 tuổi chỉ với 1 cánh tay à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's some training for a 4-year-old.

ベトナム語

Đó là bài huấn luyện cho 1 đứa trẻ 4 tuổi à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dispatcher 1: no, she's been dead for a year.

ベトナム語

không, cô ấy đã chết một năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,795,011,449 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK