プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
glad to be here with you!
rất vui khi ở đây với anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
want to be with you
muốn được ở bên em
最終更新: 2012-11-02
使用頻度: 1
品質:
just to be with you.
chỉ để được ở bên em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm so glad to be with you.
anh rất vui được ở bên em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
glad to connect with you
tôi rất vui khi được liên hệ với bạn
最終更新: 2019-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to be with you.
em muốn được ở bên anh.
最終更新: 2013-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i want to be with you.
- em chỉ muốn ở cạnh anh thôi. - anh không thể ở lại đây...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm glad to be working with you
tôi rất vui được làm việc với bạn
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just want to be with you
em chỉ muốn được ở bên anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i only want to be with you.
em chỉ muốn ở bên anh.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
god be with you!
cau thượng đế ở bên các bạn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- god be with you.
- cầu chúa ban cho anh bằng an, người lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to be with you forever
tôi muốn ở bên bạn mãi mãi, từ nam đến nữ
最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i prefer to be with you.
nhưng em muốn được ở bên anh hơn.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to be with you, jackie.
anh muốn ở cùng em jackie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and i just want to be with you.
và anh chỉ muốn sống bên em thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
god be with you, lady.
chúa ở cùng ngươi, cô gái ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- no, i just want to be with you--
- trông anh có giống là cần cái đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i wanted to be with you.
vì mình thích đứng chung với bạn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i want to be with you, roberto.
và em cũng muốn ở một mình với anh, roberto.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: