検索ワード: herpes (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

herpes

ベトナム語

bệnh mụn rộp

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

herpes..

ベトナム語

tao bị mụn giộp..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

herpes zoster

ベトナム語

zona

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

genital herpes.

ベトナム語

mụn giộp sinh dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cold sore; herpes

ベトナム語

bệnh herpes

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

except for herpes.

ベトナム語

trừ cái bệnh mụn rộp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it looks like you got herpes.

ベトナム語

giống mụn giộp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

by "it," do you mean herpes?

ベトナム語

Ý mẹ "nó" là mấy nốt mụn giộp ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

herpesviral [herpes simplex] infections

ベトナム語

nhiễm herpes simplex

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

well, at least it's not herpes.

ベトナム語

Ừ, may là không phải bị lậu đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

as long as you don't have oral herpes.

ベトナム語

miễn là cậu không đòi vét máng hay thổi kèn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

anogenital herpesviral [herpes simplex] infection

ベトナム語

nhiễm herpes simplex vùng hậu môn sinh dục

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's not herpes if it's everywhere.

ベトナム語

nó mọc khắp nơi, làm sao là herpes được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- well, then, i really would get herpes. - ohh!

ベトナム語

tôi thà bị mụn giộp còn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we don't have the heart to tell him it's herpes.

ベトナム語

chúng tôi không nhẫn tâm nói với anh ta rằng đó là bệnh herpes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

okay, look, why bring that bunny all the way from memphis and take off like the place has herpes?

ベトナム語

này, sao phải mang con thỏ bông đến tận đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hell, in the '70s, my nickname was chlamydia jones. there is no cure for herpes, and i bullshit you not.

ベトナム語

biệt danh của ta vào những năm 70 là jones "vi khuẩn sinh dục" ( chlamydia ) không có thuốc chữa cho bệnh lậu và tôi thề cô không bị lây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

double-baggin' it sometimes just to make sure there's no seepage because gonorrhea, herpes and stuff.

ベトナム語

có khi 2 lần trong 1 đêm để chắc rằng... không còn xót lại bất cứ gì vì anh rất sợ bệnh lậu và giang mai

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm afraid to eat this sandwich, i'm gonna get a herpe.

ベトナム語

tôi sợ phải ăn cái đó, tôi sẽ bị mụn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,037,313,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK