人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
but i am.
con đâu phải trong quân đội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can, but...
Được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i am sick.
nhưng tôi bị bệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am just arouse from looking you.
tôi chỉ nhìn cô thôi là đã đủ giương súng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perhaps i can. but i won't.
có thể vậy, nhưng ta sẽ không chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i am egypt.
nhưng em là ai cập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
of course i can, but i won't.
dĩ nhiên là được rồi, chỉ là em chưa muốn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am just a burekrat.
tôi chỉ là nhân viên văn phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am just so happy!
Đại Đại, anh rất vui!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am just ready this time
tớ sẵn sàng rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, i am just kidding.
- không, chỉ đùa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i am just doing my part
con chỉ làm chức trách của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am just a normal person.
tôi chỉ là một con người bình thường.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
and i am just an engaged innkeeper.
còn tôi là chủ quán trọ bận rộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i am just nuts about biking.
vì tôi rất mê đạp xe
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i can!
nhưng tôi có thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i can hear.
nhưng tôi có thể nghe thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are rich and i am just an ordinary person
bạn đẹp trai lại giàu có còn tôi chỉ là một người bình thường
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- but i can try.
- nhưng tôi có thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, but i can...
- yeah, nhưng tôi có thể...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: