プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have a...
có ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a dog
cô ấy là bạn gái của
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a bike.
cháu có một chiếc xe đạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a life?
Để sống thôi à ..?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have a bump.
- tôi bị một cục u.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have a wife!
- tôi có vợ, có con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a family
tôi da co 3 con
最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i have a...
bởi vì tớ có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a deadline!
em phải làm chi kịp hạn nộp bài đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"i have a husband.
"tôi có một người chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- i have a daughter?
- tôi có con gái ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: