人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have to be honest.
tôi phải nói thực là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi tôi just take care of me to be honest.
gọi tôi là em
最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be honest
nói thật ra thì
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be honest...
thật tình...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just look...
tôi chỉ có thể nhìn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
to be honest, yes.
kể thật đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just do that.
có thể em sẽ làm vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
exhausted, to be honest.
nói thật thì thần thiếp có hơi kiệt sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i might just do that.
- vậy thì đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just jump into you.
có thể là nhập vào bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
me neither, to be honest.
thành thật mà nói, tôi cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i need your word that you're going to be honest with me.
và cháu cậu bác hứa sẽ thành thật với cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
life-changing, to be honest.
thật sự là cuộc sống thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oh, and i just take your word?
- và tôi nghe lời cô? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
just... take your time.
từ từ mà kể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just have saved your life for something after all.
rốt cuộc rồi cứu mạng ông cũng không vô ích chớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just take it too, soon as you put me out front.
có lẽ tôi sẽ đi khỏi đây, ngay khi ông đưa tôi lên hàng đầu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i might just have a little bit of gold.
- cứ tự nhiên. có lẽ tôi có ít vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- just take your time. it'll come to you.
- cứ từ từ, em sẽ nhớ ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's just, to be honest, you're not what i expected.
nói thật lòng, anh không phải người tôi trông đợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: