人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it's who you are.
là con người bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's who you did it to.
vấn đề là mày đụng đến ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because it's who you are?
vì đó là con người anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have to kill. it's who you are.
Đó là con người thật của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as long as you live here, it's who you are.
khi con ở đây. con sẽ là chính mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's in your blood. it's who you are.
nó là máu mủ của cô và cho cô biết mình là ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see, it's who you really are. inside. your soul.
đó chính là con ở bên con trong tâm hồn con
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this work we do, it's in your dna. its who you are.
công việc mà ta đang làm đều có trong dna của cậu, đó là mới thực sự là cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's who you are. and if you want to change who you are, well, first,
có người đàn ông từ troubadour bị nổ banh xác trong một trận chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because to do this thing, that's who you have to become.
bởi vì anh sẽ phải là người làm những chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it doesn't matter who you were or what you have done before.
cậu đã là ai, và từng làm gì trước đó không quan trọng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have forgotten who you are, and so have forgotten me.
cha?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have to be who you are.
cô phải là chính mình. không ai thay thế được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
besides, you have the sword.
bên cạnh đó, cậu có thanh gươm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have any idea who you sound like? you sound like her.
anh có biết là anh nói giống ai không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
only her blood will sate the kraken and zeus who you have so offended.
chỉ có máu của cô ta mới thỏa mãn quái vật kraken. và cả thần zeus người mà các ngươi dám coi thường nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you have no idea who you work for.
- tôi không quan tâm cậu làm cho ai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
maybe you have to remember who you were to figure out who you want to be.
có lẽ cô phải nhớ mình đã là ai Để tìm ra con người mà cô muốn trở thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you have no memory of who you are?
cô không nhớ mình là ai hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
besides, you have to face the critics sometime.
hơn nữa, anh phải có lúc đối mặt với các nhà phê bình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: