検索ワード: it cannot share the happiness of living people (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it cannot share the happiness of living people

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the happiness of our reunion is boundless.

ベトナム語

niềm hạnh phúc đoàn tụ thật vô hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the use of appropriate words or not is related to the happiness of ourselves and other people.

ベトナム語

sử dụng lời nói thích hợp hay không có liên quan đến hạnh phúc của bản thân chúng ta và những người khác.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

we have no political design, merely the happiness of my boy.

ベトナム語

không liên quan đến chính trị, chỉ để làm con ta vui lòng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, cousin you have seen for yourself now the happiness of our situation.

ベトナム語

À, em họ em đã thấy tận mắt cuộc sống hạnh phúc hiện tại của tụi anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he put the happiness of a few furry creatures above his own flesh and blood.

ベトナム語

dùng tất cả sức lực và tiền bạc của gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what could tempt me to accept the man who has ruined the happiness of a most beloved sister?

ベトナム語

Điều gì có thể xúi giục tôi chấp nhận người đàn ông đã hủy hoại hạnh phúc của người chị tôi yêu quý nhất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think anything might tempt me to accept the man who has ruined the happiness of a most beloved sister?

ベトナム語

có phải anh đang nghĩ là bất cứ thứ gì cũng có thể cám dỗ tôi, để tôi chấp nhận một người đàn ông người đã phá hoại hạnh phúc của người chị yêu quý của mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we're to be lumbered with you, you have to learn the happiness of the team is more important than your own.

ベトナム語

nếu chúng tôi phải dung nạp bạn, bạn phải hiểu rằng hạnh phúc của cả đội quan trọng hơn hạnh phúc của riêng bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i wrong, my dearest jane, in indulging the hope of an event which would secure the happiness of so many?

ベトナム語

jane thân, tôi có sai lầm không khi kỳ vọng một sự kiện đảm bảo hạnh phúc cho nhiều người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and if you think that all these excuses you're making are in any way better or more important, than the happiness of a girl with cancer...

ベトナム語

và nếu con nghĩ tất cả những lý do con dựng ra tốt hơn hay quan trọng, hơn là niềm vui đối với một cô bé mắc ung thư... mẹ à!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,106,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK