検索ワード: mathematically (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mathematically

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

only mathematically.

ベトナム語

- Đúng chính x ác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, mathematically.

ベトナム語

về mặt toán học mà nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hitting your target destination is mathematically impossible.

ベトナム語

không có la bàn định hướng việc anh bay tới mục tiêu là chuyện không tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i really doubt it's mathematically possible for me to be in two dreams at one time.

ベトナム語

và tôi thực sự nghi ngờ cái xác suất để tôi xuất hiện trong cả hai giấc mơ cùng một lúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mathematically correct, but i don't know for certain that i'm going to tell you.

ベトナム語

bài toán đúng, nhưng tôi không chắc là tôi sẽ nói cho anh biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the search parameters you've given us, while mathematically sound, are a bit... undefined.

ベトナム語

phạm vi tìm kiếm ông cho chúng tôi về mặt phương pháp nghiên cứu nghe có vẻ mơ hồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the remnant expense associated with transmission line i is called reliability expense and is mathematically expressed by(22).

ベトナム語

các chi phí còn lại kết hợp với đường dây truyền tải i được gọi là Độ bền phí và được mô tả toán học của (22).

最終更新: 2016-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, mathematically, the odds of finding anything... -...would increase if we were divided. -exactly.

ベトナム語

Ừ, theo thuật toán, tỉ lệ tìm thấy gì đó sẽ tăng lên nếu chúng ta chia ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

英語

however, many research papers into theory may expose its shortcomings not only in producing a comprehensive description of breaking and cracking mathematically but also being difficult to explain the breaking process as a result of blast wave physically.

ベトナム語

tuy nhiên các công trình nghiên cứu lý thuyết đều có hạn chế không chỉ về mặt toán học trong việc mô tả toàn diện quá trình phá hủy và tạo thành nứt vỡ mà còn rất khó khăn về mặt vật lý và lý giải quá trình phá hủy do sóng nổ gây ra.

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

人による翻訳を得て
7,750,036,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK