検索ワード: reciting (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

reciting

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

"keep reciting..."

ベトナム語

hãy tiếp tục tụng niệm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

stop reciting mantras.

ベトナム語

không cần phải nói thành lời đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

weren't you reciting a poem?

ベトナム語

- thôi chết rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was reciting catechism, that's all.

ベトナム語

con đã chỉ ngâm nga những bài giáo lý, vậy thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's reciting the opening to quantum leap.

ベトナム語

cậu ta lại bắt đầu kể lòng vòng rồi đấy. (tìm hiểu thêm về phim quantum leap để hiểu câu này.)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was reciting a caravan route a few thousand years old.

ベトナム語

tôi từng nghe kể về một con đường hành hương mấy ngàn năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

raise your right hand and join me in reciting the oath of allegiance.

ベトナム語

và cùng nhau đôc lời tuyên thệ cùng đọc tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no way. california has made more mistakes than yogi berra reciting shakespeare.

ベトナム語

california còn mắc nhiều lỗi hơn... là gấu yogi đọc kịch shakespeare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he was reciting the prologue to chaucer's canterbury tales in old english.

ベトナム語

cũng hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i heard you in here reciting that same old stuff, making more iron men, more young heroes.

ベトナム語

không. không, paul. tôi đã ở đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(reciting english textbook) my friends that in spite of the difficulties and frustrations of the moment

ベトナム語

"i say to you today" "my friends" "that in spite of the difficulties and frustrations of the moment"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

general manager gerald olin is well-versed in the hotel's tragic history, dryly reciting the docket of carnage like a bookkeeper discussing his ledger.

ベトナム語

tổng giám đốc gerald olin tỏ ra rất từng trải về lịch sử đầy bi kịch của khách sạn, kể lại một cách thản nhiên về những cái chết như thể một nhân viên kế toán nói về cuốn sổ cái của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,007,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK