来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"keep reciting..."
hãy tiếp tục tụng niệm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
stop reciting mantras.
không cần phải nói thành lời đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weren't you reciting a poem?
- thôi chết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was reciting catechism, that's all.
con đã chỉ ngâm nga những bài giáo lý, vậy thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's reciting the opening to quantum leap.
cậu ta lại bắt đầu kể lòng vòng rồi đấy. (tìm hiểu thêm về phim quantum leap để hiểu câu này.)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was reciting a caravan route a few thousand years old.
tôi từng nghe kể về một con đường hành hương mấy ngàn năm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
raise your right hand and join me in reciting the oath of allegiance.
và cùng nhau đôc lời tuyên thệ cùng đọc tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no way. california has made more mistakes than yogi berra reciting shakespeare.
california còn mắc nhiều lỗi hơn... là gấu yogi đọc kịch shakespeare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was reciting the prologue to chaucer's canterbury tales in old english.
cũng hay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i heard you in here reciting that same old stuff, making more iron men, more young heroes.
không. không, paul. tôi đã ở đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(reciting english textbook) my friends that in spite of the difficulties and frustrations of the moment
"i say to you today" "my friends" "that in spite of the difficulties and frustrations of the moment"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
general manager gerald olin is well-versed in the hotel's tragic history, dryly reciting the docket of carnage like a bookkeeper discussing his ledger.
tổng giám đốc gerald olin tỏ ra rất từng trải về lịch sử đầy bi kịch của khách sạn, kể lại một cách thản nhiên về những cái chết như thể một nhân viên kế toán nói về cuốn sổ cái của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: