検索ワード: seminars (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

seminars

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

in the seminars.

ベトナム語

in the seminars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

product orientation “seminars”

ベトナム語

hỘi nghỊ chuyÊn ĐỀ vỀ ĐỊnh hƯỚng sẢn phẨm

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

英語

screenwriting seminars are bullshit.

ベトナム語

hội thảo biên kịch toàn là vớ vẩn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've been skipping seminars.

ベトナム語

em đã bỏ nhiều buổi thảo luận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

never spoke. he attended some seminars here, i believe.

ベトナム語

nhóm của chessani'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because this is a college seminar, and that's how college seminars work.

ベトナム語

vì đây là một chuyên đề đại học, và đó là cách các chuyên đề đại học làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we have been informed that, at the university, you start classes, seminars and exams without our consent.

ベトナム語

chúng tôi được tin là, tại trường đại học này, các người tổ chức các lớp học, hội nghị và các kỳ thi mà không được sự cho phép của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

corporate accounts are also hosted for orientation seminars but great care must be exercised by the head of sales in coming up with a good mix of corporate accounts.

ベトナム語

khách hàng là các doanh nghiệp cũng có thể đứng ra chủ trì hội nghị, tuy nhiên trưởng phòng kinh doanh nên thực hiện một cách thận trọng khi đặt vấn đề tạo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các khách hàng.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

英語

another effective marketing tool, these orientation seminars are scheduled and organized by the head of sales and are held on a regular basis in one of the smaller function rooms of the hotel.

ベトナム語

Đây là công cụ marketing khá hiệu quả, trong đó trưởng phòng kinh doanh sẽ lập thời biểu và tổ chức các hội nghị này, địa điểm diễn ra tại phòng hội nghị có diện tích nhỏ trong khách sạn.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

英語

raising awareness could be implemented through campaigns, mobilizing the media by integrating these information into training courses, communication activities, and scientific seminars organized by doste.

ベトナム語

chúng ta có thể nâng cao nhận thức của các cơ quan ban ngành thông qua các chiến dịch tuyên truyền, vận động truyền thông thông qua lồng ghép thông tin vào các chương trình đào tạo, hoạt động phổ biến kiến thức và các hội thảo khoa học do sở khoa học, công nghệ và môi trường tổ chức.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

英語

through the seminar on august 8, i realized many useful things and learned a lot of lessons from reporter phan tuan thuan such as how to write a complete cv and be targeted by employers, how to do it and how to avoid making mistakes when going to job interviews. in this seminar i studied, i felt that my knowledge about applying for jobs as well as interviewing at work was very small, like a drop of water in the ocean. therefore, i need to give myself a lot of experience and especially know how t

ベトナム語

qua buổi hội thảo ngày 8/8, tôi nhận ra nhiều điều bổ ích và rút ra được nhiều bài học từ phóng viên phan thuận như cách viết cv hoàn chỉnh và được nhà tuyển dụng nhắm đến, cách làm và cách tránh mắc lỗi khi đi xin việc. các cuộc phỏng vấn. trong buổi hội thảo này tôi đã học, tôi cảm thấy kiến thức về xin việc cũng như phỏng vấn tại nơi làm việc là rất ít, giống như một giọt nước trong đại dương. vì vậy, bản thân cần phải rút ra cho mình nhiều kinh nghiệm và đặc biệt phải biết cách t

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,809,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK