検索ワード: soccer v5 (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

soccer v5

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

soccer

ベトナム語

bóng đá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

soccer.

ベトナム語

là soccer ở mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

soccer?

ベトナム語

trận bóng đá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

of soccer...

ベトナム語

của bóng đá...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

playing soccer.

ベトナム語

cô ta đang chơi bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look. soccer ball.

ベトナム語

xem này, túc cầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's soccer.

ベトナム語

Đây là bóng đá mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

football (soccer)

ベトナム語

bóng đá

最終更新: 2013-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it's soccer.

ベトナム語

- chỉ là bóng đá thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

soccer bores me.

ベトナム語

(tiếng tây ban nha) tôi không thích bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no soccer for you?

ベトナム語

con không đi xem bóng đá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, it's soccer.

ベトナム語

Ừ, bóng đá mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i will not soccer ah

ベトナム語

tôi không biết đá bóng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

how was your soccer game?

ベトナム語

trò chơi bóng đá của con thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- we were playing soccer.

ベトナム語

- bọn con chơi bóng đá, con bị té.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

fung is a soccer coach.

ベトナム語

Ông phùng là huấn luyện viên bóng đá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his favorite sport, soccer.

ベトナム語

món thể thao thích nhất? bóng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hope you like soccer, or, uh,

ベトナム語

hy vọng cháu thích bóng đá,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they play soccer in the afternoon

ベトナム語

họ chơi bong đá trong công viên vào buổi chiều

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a real soccer game is a war.

ベトナム語

1 trận đấu bóng chính là 1 chiến trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,567,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK