전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
soccer
bóng đá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
soccer.
là soccer ở mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
soccer?
trận bóng đá?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
of soccer...
của bóng đá...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
playing soccer.
cô ta đang chơi bóng đá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
look. soccer ball.
xem này, túc cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's soccer.
Đây là bóng đá mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they play soccer in the afternoon
họ chơi bong đá trong công viên vào buổi chiều
마지막 업데이트: 2021-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a real soccer game is a war.
1 trận đấu bóng chính là 1 chiến trường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: