検索ワード: subject to negotiation (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

subject to negotiation

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

subject to

ベトナム語

lệ thuộc vào, chịu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

be subject to

ベトナム語

phạm, chịu, gặp phải

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

subject to (prep)

ベトナム語

phụ thuộc, tùy thuộc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

is that open to negotiation?

ベトナム語

Điều đó có thể thương lượng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- all subject to his whim.

ベトナム語

- mọi điều theo ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

time is subject to change

ベトナム語

thời gian có thể thay đổi

最終更新: 2023-09-19
使用頻度: 1
品質:

英語

actor subject to change.

ベトナム語

diễn viên có chút thay đổi sau đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hypatia subject to a man?

ベトナム語

hypatia lệ thuộc vào 1 gã đàn ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"subject to the same diseases.

ベトナム語

"chịu đựng cùng những căn bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

salary subject to social insurance

ベトナム語

mức tiền lương tham gia bhxh

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

a loyal subject to the crown?

ベトナム語

là trung thành với hoàng gia à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

subject to the requirements of the service.

ベトナム語

lại "tất cả vì nghĩa vụ" đấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

all functions are subject to price increase.

ベトナム語

toàn bộ tổ chức hội nghị đều tuân thủ chính sách tăng giá.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

英語

any unauthorized personnel will be subject to arrest.

ベトナム語

các cá nhân vi phạm sẽ bị bắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

article 4 objects not subject to value added tax

ベトナム語

Điều 4 Đối tượng không thuộc diện chịu thuế giá trị gia tăng

最終更新: 2009-10-07
使用頻度: 1
品質:

英語

the loan is revolving and subject to annual review.

ベトナム語

khoản vay được tái tục và hạn mức sẽ được điều chỉnh lại hàng năm.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

英語

the human heart is still subject to monstrous deceits.

ベトナム語

con người vẫn còn nghe theo những sự lừa dối vô lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"subject to the same diseases, healed by the same means...

ベトナム語

"chịu đựng cùng những căn bệnh, được chữa trị bằng cùng cách thức...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and i am a state employee, subject to random drug testing.

ベトナム語

- còn tớ là nhân viên nhà nước, còn tuỳ có bị kiểm tra đột xuất không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you are subject to arrest. - put your hands out, sir.

ベトナム語

ngài bị bắt giữ bởi thiết quân luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,265,423 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK