人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- i am if you want me to be.
- nếu cưng muốn thì chụy sẽ làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
who i am, not for what you wanted me to be.
là ai, em không phải là người anh muốn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am whatever you need me to be, sir.
tôi là bất cứ thứ gì mà ngài muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think you wish me to.
tôi nghĩ cô muốn như vậy đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want you. i am not the man you think me to be!
ta không phải là người như nàng nghĩ đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am not to be fucked with!
tao không để bị bắt đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am not going to be a tool.
em sẽ không làm công cụ cho người khác đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am not going to be responsible--
tôi sẽ không là người chịu trách nhiệm-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
or not, as you wish.
cháu sẽ làm tất cả mọi thứ cần thiết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am the last person in the world you want me to be.
tôi là người mà anh không muốn nghĩ đến đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are part of me as i am part of you.
là một phần của ta... cũng như ta là một phần của các con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i know that jane would wish me to be with her.
con biết jane sẽ mong con bên cạnh chị ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she's not as bad as you made her out to be.
cô ấy không xấu như bà đã nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what is it you wish me to do?
vậy ông muốn tôi làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i am not prepared to be on the menu any longer.
tớ không định làm món ăn cho thực đơn nữa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
accept me as i am or forget it.
ch¥p nhn con nh°conng °Ưicon ho·c quên con i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miss bennet, you ought to know i am not to be trifled with.
cô bennet, cô nên biết tôi không phải là người để cô đùa cợt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am trying to be the kind of man merrin wanted me to be.
tao muốn trở thành kiểu người mà merrin mong muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll go find another family, one that will take me as i am.
tôi sẽ đi tìm gia đình khác, một gia đình khác có thể chấp nhận tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you as sick of hearing about me as i am?
em có chán vì nghe về con người anh như vậy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: