検索ワード: understand the gist (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

understand the origin

ベトナム語

nhận diện sớm

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you understand the pain.

ベトナム語

bà hiểu được nỗi đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the gist.

ベトナム語

À

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i understand the dead cat.

ベトナム語

em hiểu về việc con mèo chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i understand the feeling.

ベトナム語

- tôi biết cảm giác đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

try to understand the parents

ベトナム語

hk hiểu

最終更新: 2013-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i understand the angst.

ベトナム語

và bố rất hiểu nỗi lo đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- got the gist?

ベトナム語

- nắm được vấn đề chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can understand the fascination.

ベトナム語

tớ không thể hiểu nổi sự quyến rũ ấy nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you understand the term "irony"?

ベトナム語

anh có hiểu thuật ngữ "mỉa mai" không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

so let us understand the situation.

ベトナム語

vậy hãy hiểu rõ tình hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good. then you understand the stakes.

ベトナム語

tốt, vậy ông đã hiểu rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand the question.

ベトナム語

tôi không hiểu câu hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and understand the importance of labor

ベトナム語

và hiểu được tầm quan trọng của việc lao động

最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just understand the way things are.

ベトナム語

ta chỉ hiểu ra sự đời là như thế nào thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(1) understand the work to be done;

ベトナム語

(1) hiểu rõ các công việc cần thực hiện;

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i don't understand the rules.

ベトナム語

và tôi không hiểu hết quy luật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

try to understand the viewpoints of others.

ベトナム語

hãy cố gắng hiểu những quan điểm của người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i don"t even understand the reference.

ベトナム語

- chẳng có gì liên quan cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i didn't quite understand the situation.

ベトナム語

tôi đã không nắm được tình hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,913,890,390 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK