プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vivid
sặc sỡ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vivid.
sinh động đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so vivid.
chúng ta có thể cứu nhiều người khỏi leo lên ống khói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
more vivid?
cậu có thể ví dụ... cụ thể hơn nữa được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vivid images
bạn thật vui tính
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vivid-detail
sặc sỡ- chi tiết
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's vivid.
sinh động ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what a vivid imagination.
Đúng là một trí tưởng tượng phong phú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vivid prints with greater
rực rỡ
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
i have a vivid imagination.
anh có một trí tưởng tượng phong phú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, but it was so vivid.
nhưng nó rất sống động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's a vivid image.
một hình ảnh rất sinh động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow! that was vivid and specific.
thật sống động và cụ thể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i actually have a very vivid imagination.
tôi thực sự có một trí tưởng tượng rất sinh động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but you should give a more vivid example
nhưng có lẽ cậu nên lấy thêm ví dụ cụ thể hơn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, it has a wonderful vivid red colour.
không, nó có màu đỏ đầy sức sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and really vivid, really realistic, weird.
-cả hai và rất sống động, rất thật, kì lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it was so vivid, i wanted to paint it.
vì thể ta đã vẽ ra bức tranh này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, my god, it's so bright and vivid.
Ôi chúa ơi, nó thật sáng và sống động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is just a very weird, unbelievably vivid dream.
nó chỉ là rất là lạ giấc mơ không thể tin được nó không phải là giấc mơ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: