검색어: gjengjeldelse (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

gjengjeldelse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

reis dig, du jordens dommer, la gjengjeldelse komme over de overmodige!

베트남어

hỡi quan xét thế gian, hãy chổi dậy, báo trả xứng đáng cho kẻ kiêu ngạo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og david sier: la deres bord bli dem til en strikke og en snare og en felle og en gjengjeldelse for dem!

베트남어

lại, Ða vít có nói: Ước gì bàn tiệc của họ trở nên bẫy lưới, nên dịp vấp chơn và sự phạt công bình cho họ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

mig hører hevn og gjengjeldelse til på den tid da deres fot vakler; for deres undergangs dag er nær, og hastig kommer det som venter dem.

베트남어

khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

se, herren, israels gud, kommer med velde, og hans arm råder; se, hans lønn er med ham, og hans gjengjeldelse går foran ham.

베트남어

nầy, chúa giê-hô-va sẽ lấy quyền năng mà đến; ngài dùng cánh tay mình và cai trị. nầy, sự ban thưởng ngài ở nơi ngài, sự báo trả ngài ở trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for dette er gjengjeldelsens dager, forat alt det som skrevet er, skal bli opfylt.

베트남어

vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,225,139 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인