来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
reis dig, du jordens dommer, la gjengjeldelse komme over de overmodige!
hỡi quan xét thế gian, hãy chổi dậy, báo trả xứng đáng cho kẻ kiêu ngạo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og david sier: la deres bord bli dem til en strikke og en snare og en felle og en gjengjeldelse for dem!
lại, Ða vít có nói: Ước gì bàn tiệc của họ trở nên bẫy lưới, nên dịp vấp chơn và sự phạt công bình cho họ;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mig hører hevn og gjengjeldelse til på den tid da deres fot vakler; for deres undergangs dag er nær, og hastig kommer det som venter dem.
khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
se, herren, israels gud, kommer med velde, og hans arm råder; se, hans lønn er med ham, og hans gjengjeldelse går foran ham.
nầy, chúa giê-hô-va sẽ lấy quyền năng mà đến; ngài dùng cánh tay mình và cai trị. nầy, sự ban thưởng ngài ở nơi ngài, sự báo trả ngài ở trước mặt ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
for dette er gjengjeldelsens dager, forat alt det som skrevet er, skal bli opfylt.
vì những ngày đó là ngày báo thù, hầu cho mọi lời đã chép được ứng nghiệm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: