검색어: gjennembores (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

gjennembores

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

hører de ikke, da skal de gjennembores av spydet og omkomme i sin uforstand.

베트남어

nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

hver den som treffes, skal gjennembores, og hver den som gripes, skal falle for sverdet.

베트남어

kẻ nào người ta gặp được sẽ bị đâm; kẻ nào bị bắt sẽ ngã dưới lưỡi gươm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da sa saul til sin våbensvenn: dra ditt sverd og gjennembor mig med det, så ikke disse uomskårne skal komme og fare ille med mig! men våbensvennen vilde ikke; han var for redd. da tok saul sitt sverd og styrtet sig i det.

베트남어

sau-lơ bảo kẻ vác binh khí hầu mình rằng: ngươi hãy tuốt gươm của ngươi và đâm giết ta, kẻo kẻ chẳng chịu cắt bì kia đến sản nghiệp ta. song kẻ vác binh khí người không khứng vâng mạng, vì lấy làm sợ hãi. sau-lơ bèn cầm lấy gươm mình cúi thúc vào ngực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,869,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인