검색어: skje (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

skje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

om sletting skal skje med ein gong

베트남어

có bật xoá tức thì không

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

la alt hos eder skje i kjærlighet!

베트남어

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men bed at det ikke må skje om vinteren!

베트남어

hãy cầu nguyện cho điều đó chớ xảy ra lúc mùa đông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

getgrnam «%s» feilet. dette skal ikke skje.

베트남어

getgrnam « %s » bị lỗi. trường hợp này không nên xảy ra.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

her kan du velge hva som skal skje når du trykker på maksimeringsknappen.

베트남어

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

for å gjøre det som din hånd og ditt råd forut hadde besluttet skulde skje.

베트남어

để làm mọi việc tay ngài và ý ngài đã định rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

her kan du velge hva som skal skje når du klikker på tittellinja og vindusramma.

베트남어

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da angret herren det. heller ikke det skal skje, sa herren, israels gud.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn ăn năn việc nầy. chúa giê-hô-va phán rằng: Ðiều đó cũng sẽ không xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

her kan du velge hva som skal skje når du klikker på tittellinja og ramma til et aktivt vindu.

베트남어

trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt động.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og det skal skje: hver sjel som ikke hører denne profet, skal utryddes av folket.

베트남어

hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da han nu ikke lot sig overtale, slo vi oss til ro og sa: skje herrens vilje!

베트남어

người chẳng khứng chịu khuyên dỗ, thì chúng ta không ép nữa, mà nói rằng: xin cho ý muốn của chúa được nên!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

her kan du velge hva som skal skje når du trykker med den midtre museknappen på tittellinja eller ramma.

베트남어

trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp- giữa khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

her kan du velja kva som skal skje når du loggar ut. innstillinga fungerer berre når du har logga inn gjennom kdm.

베트남어

Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua kdm.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men når dette begynner å skje, da rett eder op og løft eders hoder! for eders forløsning stunder til.

베트남어

chừng nào các việc đó khỏi xảy đến, hãy đứng thẳng lên, ngước đầu lên, vì sự giải cứu của các ngươi gần tới.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

efra'im skal bli til en ørken på straffens dag; blandt israels stammer har jeg kunngjort hvad sikkert vil skje.

베트남어

Ép-ra-im sẽ nên hoang vu trong ngày quở trách; ta rao ra cho các chi phái y-sơ-ra-ên một sự chắc sẽ xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og han sa: nu vil jeg kunngjøre dig hvad som skal skje i vredens siste tid; for synet sikter til den for enden fastsatte tid.

베트남어

người bảo ta rằng: nầy, ta sẽ bảo cho ngươi biết điều sẽ đến trong kỳ sau rốt của sự thạnh nộ; vì điều nầy quan hệ đến kỳ định cuối cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da nu de som var om ham, så hvad som vilde skje, sa de: herre! skal vi slå til med sverd?

베트남어

những người ở với ngài thấy sự sắp xảy đến, bèn nói rằng: thưa chúa, chúng tôi nên dùng gươm đánh chăng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,351,246 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인