İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
om sletting skal skje med ein gong
có bật xoá tức thì không
Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la alt hos eder skje i kjærlighet!
mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men bed at det ikke må skje om vinteren!
hãy cầu nguyện cho điều đó chớ xảy ra lúc mùa đông.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
getgrnam «%s» feilet. dette skal ikke skje.
getgrnam « %s » bị lỗi. trường hợp này không nên xảy ra.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her kan du velge hva som skal skje når du trykker på maksimeringsknappen.
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for å gjøre det som din hånd og ditt råd forut hadde besluttet skulde skje.
để làm mọi việc tay ngài và ý ngài đã định rồi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her kan du velge hva som skal skje når du klikker på tittellinja og vindusramma.
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da angret herren det. heller ikke det skal skje, sa herren, israels gud.
Ðức giê-hô-va bèn ăn năn việc nầy. chúa giê-hô-va phán rằng: Ðiều đó cũng sẽ không xảy đến.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her kan du velge hva som skal skje når du klikker på tittellinja og ramma til et aktivt vindu.
trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt động.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og det skal skje: hver sjel som ikke hører denne profet, skal utryddes av folket.
hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da han nu ikke lot sig overtale, slo vi oss til ro og sa: skje herrens vilje!
người chẳng khứng chịu khuyên dỗ, thì chúng ta không ép nữa, mà nói rằng: xin cho ý muốn của chúa được nên!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her kan du velge hva som skal skje når du trykker med den midtre museknappen på tittellinja eller ramma.
trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp- giữa khi nhắp trên thanh tựa hay khung của cửa sổ.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
her kan du velja kva som skal skje når du loggar ut. innstillinga fungerer berre når du har logga inn gjennom kdm.
Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua kdm.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men når dette begynner å skje, da rett eder op og løft eders hoder! for eders forløsning stunder til.
chừng nào các việc đó khỏi xảy đến, hãy đứng thẳng lên, ngước đầu lên, vì sự giải cứu của các ngươi gần tới.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
efra'im skal bli til en ørken på straffens dag; blandt israels stammer har jeg kunngjort hvad sikkert vil skje.
Ép-ra-im sẽ nên hoang vu trong ngày quở trách; ta rao ra cho các chi phái y-sơ-ra-ên một sự chắc sẽ xảy đến.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og han sa: nu vil jeg kunngjøre dig hvad som skal skje i vredens siste tid; for synet sikter til den for enden fastsatte tid.
người bảo ta rằng: nầy, ta sẽ bảo cho ngươi biết điều sẽ đến trong kỳ sau rốt của sự thạnh nộ; vì điều nầy quan hệ đến kỳ định cuối cùng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da nu de som var om ham, så hvad som vilde skje, sa de: herre! skal vi slå til med sverd?
những người ở với ngài thấy sự sắp xảy đến, bèn nói rằng: thưa chúa, chúng tôi nên dùng gươm đánh chăng:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: