검색어: adrammelek (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

adrammelek

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

avvijiterne nibhaz og tartak, og sefarviterne brændte deres børn til Ære for adrammelek og anammelek, sefarvajims guder.

베트남어

dân a-vim tạo hình tượng níp-ca và tạt-tác; dân sê-phạt-va-im thiêu con cái mình trong lửa cho a-tra-mê-léc và a-na-mê-léc, hai thần của dân sê-phạt-va-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men da han engang tilbad i sin gud nisroks hus, slog adrammelek og sarezer ham ihjel med deres sværd, hvorefter de flygtede til ararats land; og hans søn asarhaddon blev konge i hans sted.

베트남어

một ngày kia, người thờ lạy tại trong chùa nít-róc, thần của mình, thì a-tra-mê-léc và sa-rết-se giết người bằng gươm, đoạn chúng nó trốn trong xứ a-ra-rát. Ê-sạt-ha-đôn, con trai người, kế vị người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men da han engang tilbad i sin gud nisroks hus, slog hans sønner adrammelek og sar'ezer ham ihjel med deres sværd, hvorefter de flygtede til ararats land: og hans søn asarhaddon blev konge i hans sted.

베트남어

một ngày kia người đương quì lạy trong đền nít-róc, thần của mình, thì con trai người là a-tra-mê-léc và sa-rết-se lấy gươm giết người. Ðoạn, hai người đó trốn trong xứ a-ra-rát. con trai người là Ê-sạt-ha-đôn trị vì thay người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,139,574 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인