전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
baseret pÅ sande begivenheder
Được dựa trên các sự kiện có thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inspireret af virkelige begivenheder.
lấy cảm hứng dựa trên câu chuyện có thật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i lyset af visse begivenheder...
trong nhiều trường hợp...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
filmen bygger på virkelige begivenheder.
saints.and.soldiers.2003.720p.bluray.x264-japhson
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er over 20 større centennial begivenheder.
có hơn hai mươi sự kiện kỉ niệm một trăm năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men nylige begivenheder, har ændret ting og...
vài sự kiện gần đây đã thay đổi mọi chuyện. và...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denne historie bygger på virkelige begivenheder.
câu chuyện dựa trên những sự kiện có thật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg deltager ikke ofte i denne slags begivenheder.
anh không có thường xuyên dự tiệc như vầy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er de begivenheder, som varsler antikrists fødsel.
Đây có thể là chỉ các biến cố báo hiệu sự ra đời của bọn chống chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blogging om overnaturlige begivenheder ikke rigtig betale godt.
blog về các sự kiện siêu nhiên không có lời cho lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er bange for, de undervurderer de kommende begivenheder.
ta e là ngươi đã đánh giá thấp những gì sắp đến đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en uheldig sikkerhedsforanstaltning set i lyset af morgenens begivenheder.
Đề phòng chuyện không hay, như sự việc sáng nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nogen finder i det mindste glæde ved disse begivenheder.
Ít nhất có ai đó thấy vui vẻ trong sự kiện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg forstod meget lidt om de begivenheder, der skulle følge.
tôi hiểu rất ít về sự kiện xảy ra sau đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
går man 100 år tilbage, er der andre, mere interessante begivenheder.
phải, ông biết đó, tôi nghĩ còn có những sự kiện khác, trước cuộc nổi loạn, quay về trước một thế kỷ, trở về thời của clive, còn thú vị hơn nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de seneste begivenheder har været interessante, når man tænker over det.
những gợn sóng này khá là thú vị, khi ta để ý chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hele biblen er primært myter, med lidt basis i historiske begivenheder.
nhưng nó phần lớn là thần thoại trong cả cuốn kinh thánh thì toàn thứ thần thoại với lời nói bóng gió với có lẽ là vài mẩu chuyện, sự kiện lịch sử
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er væmmelige begivenheder. det gælder om at udvise rimelig forsigtighed.
Đây là khoảng thời gian đáng sợ cho mọi người nhưng... điều mọi người cần làm là thực hiện những biện pháp phòng ngừa cần thiết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de organiserer endda sociale begivenheder i st. martins kirke længere nede af vejen.
họ thậm chí còn tổ chức các sự kiện xã hội tại nhà thờ st martin dưới phố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"på hvilket begivenhed gjorde " hula hoop "gøre sin debut?"
vụ lắc vòng xuất hiện lần đầu ở sự kiện nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다