검색어: beseglede (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

beseglede

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

den dygtige detektiv, der beseglede min skaebne.

베트남어

thì ra là anh thám tử tài ba đã kết liễu đời tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men det, han dernæst gjorde, beseglede den blot.

베트남어

song những gì hắn làm tiếp đó... chỉ càng bít bùng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vores skæbne er beseglede. og nu må jeg tage afsted.

베트남어

Định mệnh của chúng ta đã được sắp đặt... và giờ là lúc em phải ra đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og bedrøver ikke guds hellige Ånd, med hvilken i bleve beseglede til forløsningens dag.

베트남어

anh em chớ làm buồn cho Ðức thánh linh của Ðức chúa trời, vì nhờ ngài anh em được ấn chứng đến ngày cứu chuộc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den beseglede skrivelse er underskrevet af: statholderen nehemias, hakaljas søn, og zidkija,

베트남어

nầy là tên của các người có đóng dấu mình trong giao ước ấy: nê-hê-mi, làm quan tổng trấn, là con trai của ha-ca-lia, và sê-đê-kia,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

af judas stamme tolv tusinde beseglede, af rubens stamme tolv tusinde, af gads stamme tolv tusinde,

베트남어

trong chi phái giu-đa, một vạn hai ngàn người được đóng ấn; trong chi phái ru-bên, một vạn hai ngàn; trong chi phái gát, một vạn hai ngàn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og jeg hørte tallet på de beseglede, hundrede og fire og fyrretyve tusinde beseglede af alle israels børns stammer:

베트남어

tôi lại nghe số người được đóng ấn là: mười bốn vạn bốn ngàn người được đóng ấn từ trong các chi phái dân y-sơ-ra-ên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"badet i solens gyldne stråler" "beseglede vore helte genforeningen med et uendeligt lidenskabeligt kys."

베트남어

dưới ánh nắng của mặt trời, người anh hùng của chúng ta hôn nàng thật lâu với niềm đam mê bất tận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

i hvem også i, da i hørte sandhedens ord, evangeliet om eders frelse, i hvem i også, da i bleve troende, bleve beseglede med forjættelsens hellige Ånd,

베트남어

Ấy lại cũng trong ngài mà anh em sau khi đã nghe đạo chơn thật, là đạo tin lành về sự cứu rỗi anh em, ấy là trong ngài mà anh em đã tin và được ấn chứng bằng Ðức thánh linh là Ðấng chúa đã hứa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,780,303 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인