Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
den dygtige detektiv, der beseglede min skaebne.
thì ra là anh thám tử tài ba đã kết liễu đời tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
men det, han dernæst gjorde, beseglede den blot.
song những gì hắn làm tiếp đó... chỉ càng bít bùng nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vores skæbne er beseglede. og nu må jeg tage afsted.
Định mệnh của chúng ta đã được sắp đặt... và giờ là lúc em phải ra đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og bedrøver ikke guds hellige Ånd, med hvilken i bleve beseglede til forløsningens dag.
anh em chớ làm buồn cho Ðức thánh linh của Ðức chúa trời, vì nhờ ngài anh em được ấn chứng đến ngày cứu chuộc.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
den beseglede skrivelse er underskrevet af: statholderen nehemias, hakaljas søn, og zidkija,
nầy là tên của các người có đóng dấu mình trong giao ước ấy: nê-hê-mi, làm quan tổng trấn, là con trai của ha-ca-lia, và sê-đê-kia,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
af judas stamme tolv tusinde beseglede, af rubens stamme tolv tusinde, af gads stamme tolv tusinde,
trong chi phái giu-đa, một vạn hai ngàn người được đóng ấn; trong chi phái ru-bên, một vạn hai ngàn; trong chi phái gát, một vạn hai ngàn;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
og jeg hørte tallet på de beseglede, hundrede og fire og fyrretyve tusinde beseglede af alle israels børns stammer:
tôi lại nghe số người được đóng ấn là: mười bốn vạn bốn ngàn người được đóng ấn từ trong các chi phái dân y-sơ-ra-ên;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"badet i solens gyldne stråler" "beseglede vore helte genforeningen med et uendeligt lidenskabeligt kys."
dưới ánh nắng của mặt trời, người anh hùng của chúng ta hôn nàng thật lâu với niềm đam mê bất tận.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
i hvem også i, da i hørte sandhedens ord, evangeliet om eders frelse, i hvem i også, da i bleve troende, bleve beseglede med forjættelsens hellige Ånd,
Ấy lại cũng trong ngài mà anh em sau khi đã nghe đạo chơn thật, là đạo tin lành về sự cứu rỗi anh em, ấy là trong ngài mà anh em đã tin và được ấn chứng bằng Ðức thánh linh là Ðấng chúa đã hứa,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: