검색어: dødsstraf (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- dødsstraf?

베트남어

- tử hình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

californien har dødsstraf.

베트남어

california có môt đạo luật hủy diệt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

at missouri har dødsstraf.

베트남어

missouri vẫn áp dụng án tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de sigter efter dødsstraf.

베트남어

trong các nghi án giết người. họ sẽ xem xét đến việc tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

brad, du slipper for dødsstraf.

베트남어

brad, như vậy là họ đã bỏ qua án liên quan tới tiền và ko bị tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det vil give jer ret til dødsstraf.

베트남어

việc đó có thể nguy hiểm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dette betyder dødsstraf, müntze.

베트남어

Điều này có nghĩa là hình phạt xử tử, müntze.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

personligt, er jeg ikke vild med dødsstraf.

베트남어

tôi nghĩ ý tôi là, tôi không thích thú lắm với việc trừng phạt bằng cái chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dødsstraf er obligatorisk i dette tilfælde.

베트남어

trường hợp này sẽ áp dụng bản án tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du får dødsstraf for at dræbe to betjente.

베트남어

mày sẽ được chiên lên vì đã giết hai cảnh sát của tao đó, billy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er nok til dødsstraf det kan jeg ikke acceptere.

베트남어

- thế là đủ khâu hắn lại rồi. - tôi không chấp nhận thế được, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du bør også vide, at du formentlig står til dødsstraf.

베트남어

anh cũng nên biết anh đang đối mặt với án tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du må ikke blive skræmt af hans dødsstraf udtalelse.

베트남어

-Đừng để anh ta dọa cô như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ved du, at der er dødsstraf for at slå en ægypter?

베트남어

anh biết tấn công một người ai cập là tội chết không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

iracebeth af crims, dine forbrydelser mod underland fortjener dødsstraf.

베트남어

nghe cho rõ đây, iracebeth, tội ác của ngươi chống lại underland, đáng ra phải bị xử tội chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for øvrigt, inklusiv lovene i israel, hvor der ikke er dødsstraf.

베트남어

nhân tiện nói luôn là hệ thống luật của israel... chẳng có điều khoản nào phạt vạ người chết cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er straks forvist fra kongeriget rohan og alle dets områder under dødsstraf.

베트남어

ngươi bị đày khỏi vương quốc rohan ngay lập tức... và các vùng lân cận cho đến chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

ved ikke at overgive jødisk ejendom til imperiet risikere de at komme for en krigsret og dødsstraf.

베트남어

bằng hành động không chịu giao nộp tài sản của bọn do thái cho đế chế anh nguy cơ bị đưa ra tòa án binh và bị xử tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil gerne snakke med dig, inden du begærer dødsstraf. - moira, hvad er det du ikke fortæller?

베트남어

tôi muốn có một cuộc nói chuyện đàng hoàng với anh, trước khi anh đòi đến án tử hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men robin longstride, stenhuggerens søn, som har begået tyveri og tilskyndet til oprør og tiltusket sig ridderrang, for hvilket der er dødsstraf...

베트남어

nhưng với robin longstride, con trai của tên thợ đá, vì tội trộm cướp và xúi giục những kẻ còn lại, kẻ đã giả mạo hiệp sĩ của vương quốc, một tội đáng bị xử chết,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,618,970 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인