전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
godt fortalt.
kể rất hay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortalt hvad ?
có chuyện gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fortalt hvad?
nói với các con cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg fik fortalt...
Ông ta đã nói tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortalt mig hvad?
nói cho tôi biết những gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fortalt dig hvad?
- nói cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
felicity fortalt mig.
felicity nói với tôi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det harjegjo lige fortalt.
có đánh nhau kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
har ben fortalt noget?
nhưng ben có nói gì với cô không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg allerede fortalt politiet,
tôi đã nói hết với cảnh sát rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og glimrende fortalt, forresten.
rất là hài hước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det skulle javier have fortalt.
javier lẽ ra phải nói với cháu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- den fortalte biskop stevens.
Đức cha stevens nói với tôi thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: