您搜索了: fortalt (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

fortalt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

godt fortalt.

越南语

kể rất hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fortalt hvad ?

越南语

có chuyện gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- fortalt hvad?

越南语

nói với các con cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg fik fortalt...

越南语

Ông ta đã nói tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

fortalt mig hvad?

越南语

nói cho tôi biết những gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- fortalt dig hvad?

越南语

- nói cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

felicity fortalt mig.

越南语

felicity nói với tôi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det harjegjo lige fortalt.

越南语

có đánh nhau kìa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

har ben fortalt noget?

越南语

nhưng ben có nói gì với cô không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg allerede fortalt politiet,

越南语

tôi đã nói hết với cảnh sát rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og glimrende fortalt, forresten.

越南语

rất là hài hước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det skulle javier have fortalt.

越南语

javier lẽ ra phải nói với cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- den fortalte biskop stevens.

越南语

Đức cha stevens nói với tôi thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,950,292 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認