전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
begynd fortryllelsen.
mau. bắt đầu niệm chú đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortryllelsen er ophævet.
lời nguyền đã bị hóa giải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad, fortryllelsen er væk.
- bà vẫn còn giận ạ? - Ủa? phép bảo vệ mất rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortryllelsen under havet
my darling dear
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det burde hæve fortryllelsen.
thế đúng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et ægte kærlighedskys kan hæve fortryllelsen.
nụ hôn tình yêu đích thực, đúng không? có thể hóa giải lời nguyền?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hun er kommet for at hæve fortryllelsen.
- cô ấy tới để giải câu thần chú! - Đợi một phút! đợi một phút!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han ophæver fortryllelsen. han vil finde os.
hắn đang làm phép, hắn sẽ tìm ra chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det var fortryllelsen under havet-festen.
là "enchantment under the sea".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
fortryllelsen under havet-festen lorraine?
lorraine?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
p dette er fortryllelsen forudsiger komme dyret.
Đây là câu thần chú tiên đoán sự xuất hiện của quái thú.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er på vej til ballet fortryllelsen under havet.
bác chắc vừa lỡ dịp gặp cháu rồi. cháu đang ở sau xe biff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det kan være det bryder fortryllelsen, hvis i spiser det.
có lẽ nếu hai người ăn vào, phép thuật sẽ mất tác dụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis hun ikk' har fortrudt, bli'r fortryllelsen brudt
♪ tôi có thể cảm nhận có ai đó xoá bỏ lời nguyền ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selv den mindste indånding bryder fortryllelsen, og så kan alle se dig.
vì chỉ cần em thở nhẹ thôi là phép của anh sẽ mất và mọi người sẽ thấy được em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis de ikke arbejder, forsvinder fortryllelsen, og de bliver til sod igen.
nếu chúng nó không làm việc thì chúng sẽ trở nên vô dụng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fortryllelsen under havet-festen det er meningen, at de skal med.
dĩ nhiên! lễ hội khiêu vũ the enchantment under the sea! họ phải đến đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"jeg ville ønske jeg vidste, hvordan jeg kunne bryde fortryllelsen."
em ước em biết được cách hóa giải lời nguyền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"- og derfor vendte jeg dag-for-dag fortryllet tilbage -
"và từ đấy, như trúng bùa mê, hằng ngày tôi đều trở lại."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다