전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du vil frembringe min gud.
ngươi sẽ mang thần đến với ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- så lad ham frembringe det.
- và hãy để cậu ta tiếp tục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han kunne ikke frembringe en tone på den.
Ông ấy không chơi được một nốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kan du frembringe beviser, der støtter din tvivl?
người có bằng chứng cho những nghi ngờ đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du har tre dage til, at frembringe en succesfuld affyring af din pistol.
ngươi chỉ có ba ngày để làm cho súng của ngươi hoạt động được .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
noget nervemedicin en sjældent gang kan frembringe, blandt andet imod parkinson.
nó rất hiếm và thường gây ra bởi thuốc, loại gì đó cho bệnh rối loạn thần kinh... động kinh, parkinson.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis vi ikke anbragte det stjålne guld i åren, så ville minen kun frembringe.
"nhìn nè, nếu chúng ta không tính số vàng đã bị cướp ngày xưa... thì cái mỏ này sẽ chỉ có đá!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
de ting fra bobby er ikke til at fjerne en dæmon, men til at frembringe en.
- những thứ từ chỗ bobby bố không dùng nó để bảo vệ khỏi demon bố dùng chúng để triệu hồi hắn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ligesom at sam merlotte er den, der vil frembringe min ægtemand så er du, min kære, den der vil frembringe sam merlotte.
chỉ có sam merlotte mới là người sẽ đem lại sự sống cho chồng tôi, còn cô,cô bé là người sẽ đem sam merlotte tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
disse små pointer som i bliver ved med at frembringe, de betyder intet! i så drengen, ligesom jeg gjorde.
Đưa hết ra mấy vấn đề nọ kia, chúng đâu là gì!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du mistede din mand for nylig, og den høflige ting at gøre i denne situation ville have været at tjekke hvad den afdødes yndlingsdrink var for ikke at frembringe forfærdelige minder.
cô vừa mất chồng... và mọi việc rắc rối xảy ra... cùng với việc kiểm tra những thức uống cũ.. gây ra việc nhớ về những kí ức cũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis usa og sovjetunionen røg i totterne på hinanden - ville trykbølgen frembringe en pludselig bølge af tachyoner - partikler, der rejser baglæns gennem det, i ser som tiden -
nếu hoa kỳ và liên bang soviet dốc hết tiềm lực chiến tranh. những vụ nổ lớn sẽ sản sinh hàng loạt các hạt bụi phóng xạ, ... nó sẽ quay ngược thời gian về với thời điểm hiện tại...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
citrus og sandeltræ frembringer én følelse.
cam quýt và gỗ đàn hương cho ra cùng một cảm xúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: