전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
de er i medicinsk fremkaldt koma.
họ bị chụp thuốc mê với liều lượng cực mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men hvordan får vi det fremkaldt?
nhưng làm sao mà chúng ta có thể để nó thực hiện dài thêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kun idioter som os vil få det her fremkaldt.
chỉ những kẻ chán sống như chúng ta mới chịu thực hiện những cảnh này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
når den er fyldt op, får vi den fremkaldt.
hey, khi nào xong chúng ta lên quầy thuốc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han viser tegn på en psykose fremkaldt af pres.
hắn đang có dấu hiệu rối loạn tâm thần do áp suất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kunne de have fremkaldt en eller anden hypnotisk forestillelse?
có thể chúng cho anh một vài loại chỉ thị thôi miên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de er nærmere en form for automatisk hypnose en slags selv-fremkaldt trance.
chứng bệnh này na ná như là thuật tự thôi miên 1 loại của tự làm mê hoặc chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i 1933, hvor stalins sovjetstyre havde fremkaldt effektiv hungersnød i ukraine døde omkring 25.000 mennesker af sult dagligt.
năm 1933, vào lúc cao điểm của việc joseph stalin... chống lại người dân ukraina, ước tính đã có khoảng 25,000 người chết đói mỗi ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for 50.000 år siden var menneskeheden for første gang truet af udslettelse, en ødelæggelse fremkaldt af naturen: istiden.
" 50 ngàn năm trước đây, nhân loại đã phải đối diện với sự đe dọa tuyệt chủng đầu tiên, " một sự hủy diệt kinh khủng của thiên nhiên: kỷ nguyên băng hà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- det tager bare tid at fremkalde.
- chỉ cần 1 lát để hiện ra thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: