검색어: fremstilling (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

fremstilling

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

Åh. usømmelig fremstilling.

베트남어

"khoe hàng" giữa phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

det er en mutatet fremstilling sort.

베트남어

cơ thể đã bị biển đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

indrømmet, det vil nedsætte vores fremstilling.

베트남어

chấp nhận là như thế sản lượng sẽ giảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fremstilling af vedtægter ii kontrolleret stof er en anden grad felony.

베트남어

Điều chế chất nằm trong danh mục phải kiểm soát số ii là phạm tội nghiêm trọng cấp 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det tog kun halvdelen af ​​dette beløb til fremstilling af disse resultater.

베트남어

chỉ cần 1 nửa lượng đấy để đây ra hậu quả này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tvinger programmet til at bruge truecolor- fremstilling på en 8- bit- skærm

베트남어

ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan truecolor (màu đúng) trên bộ trình bày 8- bit nào

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og da den tid, kongen havde fastsat for deres fremstilling, kom, førte overhofmesteren dem frem for nebukadnezar.

베트남어

Ðến kỳ vua định để đem họ đến, thì người làm đầu hoạn quan dắt họ đến trước mặt nê-bu-cát-nết-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"hvis jeg ikke får en indlevet fremstilling af dette samfald mellem fakta og fiktion, så må den kære emily dø."

베트남어

"nếu ta không đọc được những tính toán sâu sắc của sự hội tụ "giữa sự thật và hư cấu thì emily thân yêu sẽ chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

som lovet uploader jeg data til den sikrede satellit, og jeg ville sætte pris på om du ville kaste et blik på vores arbejde og få dine tanker vedrørende hurtigere fremstilling af kuren.

베트남어

như đã hứa, em đang upload dữ liệu lên vệ tinh an toàn, và em sẽ rất mừng được cho thầy xem thành quả của bọn em, và nhờ thầy góp ý cách nhân rộng thuốc nhanh hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ja, og molybdæn... det er et metal, der benyttes i fremstillingen af hærdet jern og stål.

베트남어

và các anh cũng biết chính phủ ta đã chấp nhận liên kết với đồng minh vì âm mưu này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,734,603,892 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인