来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Åh. usømmelig fremstilling.
"khoe hàng" giữa phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
det er en mutatet fremstilling sort.
cơ thể đã bị biển đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
indrømmet, det vil nedsætte vores fremstilling.
chấp nhận là như thế sản lượng sẽ giảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fremstilling af vedtægter ii kontrolleret stof er en anden grad felony.
Điều chế chất nằm trong danh mục phải kiểm soát số ii là phạm tội nghiêm trọng cấp 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det tog kun halvdelen af dette beløb til fremstilling af disse resultater.
chỉ cần 1 nửa lượng đấy để đây ra hậu quả này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tvinger programmet til at bruge truecolor- fremstilling på en 8- bit- skærm
ép buá»c ứng dụng phải dùng Äá» trá»±c quan truecolor (mà u Äúng) trên bá» trình bà y 8- bit nà o
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
og da den tid, kongen havde fastsat for deres fremstilling, kom, førte overhofmesteren dem frem for nebukadnezar.
Ðến kỳ vua định để đem họ đến, thì người làm đầu hoạn quan dắt họ đến trước mặt nê-bu-cát-nết-sa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"hvis jeg ikke får en indlevet fremstilling af dette samfald mellem fakta og fiktion, så må den kære emily dø."
"nếu ta không đọc được những tính toán sâu sắc của sự hội tụ "giữa sự thật và hư cấu thì emily thân yêu sẽ chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
som lovet uploader jeg data til den sikrede satellit, og jeg ville sætte pris på om du ville kaste et blik på vores arbejde og få dine tanker vedrørende hurtigere fremstilling af kuren.
như đã hứa, em đang upload dữ liệu lên vệ tinh an toàn, và em sẽ rất mừng được cho thầy xem thành quả của bọn em, và nhờ thầy góp ý cách nhân rộng thuốc nhanh hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, og molybdæn... det er et metal, der benyttes i fremstillingen af hærdet jern og stål.
và các anh cũng biết chính phủ ta đã chấp nhận liên kết với đồng minh vì âm mưu này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: