전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
helbred
sức khỏe
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Translated.com
dit helbred.
chúc sức khỏe.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
dit helbred?
- nghỉ dưỡng ư? - phải.
- mit helbred.
-tôi sẽ ở nhà.
helbred hende.
chữa khỏi cho con bé.
dårligt helbred?
sức khỏe kém?
pas på dit helbred.
cẩn thận giữ mạng.
godt helbred og liv!
vì tương lai.
- så helbred hende.
vậy thì chữa cho con bé đi.
skål for dit gode helbred.
cái này chúc sức khỏe anh.
er du ved godt helbred?
Ông vẫn khỏe chứ, erik?
- hvordan er dit helbred?
- sức khỏe ngài thế nào?
jeg frygtede for dit helbred.
oh,chó chết!
noget omkring mit helbred?
sức khoẻ tôi thế nào?
for dit helbred, mr. taggart.
mừng sức khỏe của anh, taggart.
meget skadeligt for dit helbred.
Điều đó không có lợi cho sức khỏe của mày đâu
hvordan er dit helbred, onkel?
sức khỏe chú ra sao hả chú?
- dit meget godt helbred, doktor.
- anh trông sung sức đấy, bác sĩ.
tadashi havde et storartet helbred.
tadashi có một thể lực tuyệt vời.
jeg har fuld helbred, jeg har fuld amering.
- tao thì đầy máu. - tao có hết áo giáp.