전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
heppekorslederens far klokken ni.
cha của cô bé hoạt náo viên, hướng 9:00.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- han havde heppekorslederens kraft.
bởi hắn có sức mạnh của cô bé hoạt náo viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heppekorslederens far klokken ni. jeg hørte et ord:
tháng 12 vừa rồi, bộ phim đã cho ta thấy cái nhìn trong tương lai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"red heppekorslederen, red verden."
cứu lấy hoạt náo viên, cứu lấy thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다