검색어: hoveriarbejdet (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

hoveriarbejdet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

ahisjar var slotshøvedsmand; adoniram, abdas søn, havde tilsyn med hoveriarbejdet.

베트남어

a-hi-sa, làm quan cai cung điện; và a-đô-ni-ram, con trai Áp-đa, coi việc cống thuế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

adoniram havde tilsynet med hoveriarbejdet; josjafat, ahiluds søn, var kansler;

베트남어

a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu sendte kong rehabeam adoniram, der havde opsyn med hoveriarbejdet, ud til dem, men hele israel stenede ham til døde. da steg kong rebabeam i største hast op på sin stridsvogn og flygtede til jerusalem.

베트남어

bấy giờ, rô-bô-am sai a-đô-ram là người coi sóc việc cống thuế đến cùng chúng; nhưng cả y-sơ -r-ên ném đá người chết. vua rô-bô-am lật đật lên xe, trốn về giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

assur falder for sværd, men ikke en mands, et sværd fortærer det, ikke et menneskes. og han skal fly for sværdet, til hoveriarbejde tvinges hans stridsmænd;

베트남어

a-si-ri sẽ ngã dưới gươm, chẳng phải gươm của loài người; và cái gươm mà chẳng phải là gươm của người ta sẽ nuốt nó. nó sẽ trốn khỏi gươm đó, và những kẻ trai trẻ nó sẽ phải chịu khổ dịch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,927,179 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인