전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lad os tale med kongresmedlemmets kone.
thử đi hỏi vợ ngài nghị sĩ xem nào
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er christa, kongresmedlemmets assistent.
christa, trợ lý ngài nghị sĩ đây. sao tôi lại phải biết chuyện gì nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"en cia føringsofficer havde måske et seksuelt forhold..." "til kongresmedlem nicholas brody..." "i dagene og ugerne før angrebet på langley..."
một đặc vụ cia có thể có quan hệ tình dục với hạ nghị sĩ nicholas brody trong nhiều ngày, nhiều tuần dẫn đến vụ tấn công vào langley, theo nhiều nguồn tin nặc danh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다