전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- jeg lammede dem.
xuyên thủng chúng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg lammede dem. - okay.
tôi đã vô hiệu hóa chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du lammede mig, okay?
Ông nợ tôi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uden ham vil de være lammede.
không có phó vương, chúng sẽ rối loạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror, den lammede hende.
tôi đoán là nó đã làm tê liệt bà ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
slaget lammede næsten min arm.
tác động do ảnh hưởng đã làm run lắc cánh tay tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kom nu, charlie, vis os det lammede smil igen.
charlie, cho chúng tôi thấy nụ cười cứng đơ mặt lần nữa đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
derfor, retter de slappede hænder og de lammede knæ,
vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
han gav mig en drik, som lammede min krop, men ikke mit sind.
hắn cho tôi uống 1 lọ thuốc khiến tôi không thể cử động hay nói, nhưng lại chẳng tác động gì tới giác quan của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dernæst lammede han dit skib i fjendens luftrum med et uundgåeligt udfald.
và rồi hắn ngầm phá hoại phi thuyền của ngươi ngay trong không gian địch, để dẫn tới 1 kết cục không tránh khỏi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gabriel lammede norad fra sin bærbare. og jeg skal være bange for dig?
thomas gabriel là người có thể tắt được norad chỉ với 1 chiếc laptop, chỉ cần chú ý tới điểm này, ông nghĩ tôi sợ ông sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"hver eftermiddag kl. 15 rullede en giftig tåge ind og lammede mig."
"mỗi chiều, gần đến 3 giờ, tôi có cảm giác như có một làn sương độc quanh quẩn trong tâm trí, và tôi cảm thấy tê liệt."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
myndighederne er stadig forbløffet over strømafbrydelsen som lammede næsten hele den østlige del af landet her til morgen.
các nhân viên liên bang vẫn bị cản trở bởi sự mất điện hàng loạt của một nửa bờ Đông nước ta rạng sáng nay. (tiêng rên rỉ) này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
josua gjorde derpå med dem, som herren havde sagt ham; deres heste lammede han, og deres vogne brændte han.
giô-suê làm cho chúng nó y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn người, cắt nhượng ngựa, và đốt xe cộ của chúng nó nơi lửa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i nat efterlod faa tusindvis strandet, da de var tvunget til at aflyse alle afgange da elektroniske problemer og mystiske strømsvigt - lammede det vestlige usa.
Đêm qua, faa không cho tất cả máy bay không được cất cánh, hàng nghìn tàu... ..bị mắc cạn khi hệ thông điện bị lỗi và khả năng thần bí đó ...làm tê liệt cả miền tây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han lammed min kraft på vejen, forkorted mit liv.
tôi tâu rằng: Ðức chúa trời tôi ôi! các năm chúa còn đến muôn đời, xin chớ cất lấy tôi giữa chừng số các ngày tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: