검색어: lammede (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

lammede

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- jeg lammede dem.

베트남어

xuyên thủng chúng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg lammede dem. - okay.

베트남어

tôi đã vô hiệu hóa chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- du lammede mig, okay?

베트남어

Ông nợ tôi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

uden ham vil de være lammede.

베트남어

không có phó vương, chúng sẽ rối loạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg tror, den lammede hende.

베트남어

tôi đoán là nó đã làm tê liệt bà ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

slaget lammede næsten min arm.

베트남어

tác động do ảnh hưởng đã làm run lắc cánh tay tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kom nu, charlie, vis os det lammede smil igen.

베트남어

charlie, cho chúng tôi thấy nụ cười cứng đơ mặt lần nữa đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derfor, retter de slappede hænder og de lammede knæ,

베트남어

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han gav mig en drik, som lammede min krop, men ikke mit sind.

베트남어

hắn cho tôi uống 1 lọ thuốc khiến tôi không thể cử động hay nói, nhưng lại chẳng tác động gì tới giác quan của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dernæst lammede han dit skib i fjendens luftrum med et uundgåeligt udfald.

베트남어

và rồi hắn ngầm phá hoại phi thuyền của ngươi ngay trong không gian địch, để dẫn tới 1 kết cục không tránh khỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

gabriel lammede norad fra sin bærbare. og jeg skal være bange for dig?

베트남어

thomas gabriel là người có thể tắt được norad chỉ với 1 chiếc laptop, chỉ cần chú ý tới điểm này, ông nghĩ tôi sợ ông sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"hver eftermiddag kl. 15 rullede en giftig tåge ind og lammede mig."

베트남어

"mỗi chiều, gần đến 3 giờ, tôi có cảm giác như có một làn sương độc quanh quẩn trong tâm trí, và tôi cảm thấy tê liệt."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

myndighederne er stadig forbløffet over strømafbrydelsen som lammede næsten hele den østlige del af landet her til morgen.

베트남어

các nhân viên liên bang vẫn bị cản trở bởi sự mất điện hàng loạt của một nửa bờ Đông nước ta rạng sáng nay. (tiêng rên rỉ) này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

josua gjorde derpå med dem, som herren havde sagt ham; deres heste lammede han, og deres vogne brændte han.

베트남어

giô-suê làm cho chúng nó y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn người, cắt nhượng ngựa, và đốt xe cộ của chúng nó nơi lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i nat efterlod faa tusindvis strandet, da de var tvunget til at aflyse alle afgange da elektroniske problemer og mystiske strømsvigt - lammede det vestlige usa.

베트남어

Đêm qua, faa không cho tất cả máy bay không được cất cánh, hàng nghìn tàu... ..bị mắc cạn khi hệ thông điện bị lỗi và khả năng thần bí đó ...làm tê liệt cả miền tây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han lammed min kraft på vejen, forkorted mit liv.

베트남어

tôi tâu rằng: Ðức chúa trời tôi ôi! các năm chúa còn đến muôn đời, xin chớ cất lấy tôi giữa chừng số các ngày tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,040,605 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인