전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en landsdækkende...
trên toàn quốc...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er det landsdækkende.
giải quốc gia mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anden division, landsdækkende.
chặn hậu. Đội đứng thứ hai toàn nước mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er en landsdækkende reklame.
-Đấy là một phim quảng cáo quốc gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi bygger et landsdækkende netværk op.
chúng ta sẽ xây dựng một mạng lưới trên toàn quốc. gì thế? cậu làm cái đếch gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor er der ikke en landsdækkende jagt?
sao không truy lùng trên phạm vi cả nước?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
flint, alle bliver ydmyget på landsdækkende tv.
flint, mọi người đã cười, khi xem chương trình đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvordan kan du gøre det mod mig på landsdækkende tv?
sao cha có thể làm thế với con, ngay trên kênh truyền hình quốc gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du gik på landsdækkende tv og bønfaldt mig om at redde dit liv.
anh lên sóng truyền hình quốc gia và cầu xin em cứu mạng anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dræber man et dusin, kommer man i landsdækkende tv et par dage.
nếu anh hạ hàng tá, anh sẽ làm cho cnn/fox đảo lộn trong 3 ngày
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er nok et landsdækkende initiativ at fratage små værtshuse deres særpræg.
một phần những quán rượu được khởi xướng để ăn cướp một cách tinh vi, đó là điểm chúng của mấy quán rượu kiểu này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du sad på landsdækkende tv og bildte folk ind, at jeg havde myrdet min kone.
cô đã lên sóng truyền hình quốc gia... và nói với mọi người là chính tôi đã giết vợ mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du eller en af dine overordnede eller præsidenten jeg vil skide på, hvem det er, bekendtgør på landsdækkende tv at jeres svinedyre ubrydelige kode blev brudt af en 9-årig autistisk dreng.
anh hoặc là quyền chỉ huy trực tiếp của anh. hay là tổng thống đây. ai đấy sẽ phải lên trên truyền hình và nói rằng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: