검색어: landsdækkende (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

landsdækkende

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

en landsdækkende...

베트남어

trên toàn quốc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er det landsdækkende.

베트남어

giải quốc gia mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

anden division, landsdækkende.

베트남어

chặn hậu. Đội đứng thứ hai toàn nước mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det er en landsdækkende reklame.

베트남어

-Đấy là một phim quảng cáo quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi bygger et landsdækkende netværk op.

베트남어

chúng ta sẽ xây dựng một mạng lưới trên toàn quốc. gì thế? cậu làm cái đếch gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorfor er der ikke en landsdækkende jagt?

베트남어

sao không truy lùng trên phạm vi cả nước?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

flint, alle bliver ydmyget på landsdækkende tv.

베트남어

flint, mọi người đã cười, khi xem chương trình đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvordan kan du gøre det mod mig på landsdækkende tv?

베트남어

sao cha có thể làm thế với con, ngay trên kênh truyền hình quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du gik på landsdækkende tv og bønfaldt mig om at redde dit liv.

베트남어

anh lên sóng truyền hình quốc gia và cầu xin em cứu mạng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dræber man et dusin, kommer man i landsdækkende tv et par dage.

베트남어

nếu anh hạ hàng tá, anh sẽ làm cho cnn/fox đảo lộn trong 3 ngày

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er nok et landsdækkende initiativ at fratage små værtshuse deres særpræg.

베트남어

một phần những quán rượu được khởi xướng để ăn cướp một cách tinh vi, đó là điểm chúng của mấy quán rượu kiểu này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du sad på landsdækkende tv og bildte folk ind, at jeg havde myrdet min kone.

베트남어

cô đã lên sóng truyền hình quốc gia... và nói với mọi người là chính tôi đã giết vợ mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du eller en af dine overordnede eller præsidenten jeg vil skide på, hvem det er, bekendtgør på landsdækkende tv at jeres svinedyre ubrydelige kode blev brudt af en 9-årig autistisk dreng.

베트남어

anh hoặc là quyền chỉ huy trực tiếp của anh. hay là tổng thống đây. ai đấy sẽ phải lên trên truyền hình và nói rằng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,922,762 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인