검색어: medfølelse (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

medfølelse.

베트남어

cảm tình ban đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

medfølelse?

베트남어

thương sót?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- medfølelse er etik.

베트남어

từ bi là đạo đức, thám tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

medfølelse? forståelse?

베트남어

lòng yêu thương, cảm thông à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de mangler medfølelse.

베트남어

họ thiếu lòng trắc ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en bemærkelsesværdig medfølelse!

베트남어

anh giả vờ cảm thông cũng giỏi đấy! ta đang tập thử hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- sikken skøn medfølelse.

베트남어

- tình thương của bà to lớn thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der er megen medfølelse.

베트남어

nhiều người thương chúng ta lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vis lidt medfølelse, folkens.

베트남어

- hơi ngạo mạn đấy anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

-jeg beundrer din medfølelse.

베트남어

tôi ngưỡng mộ với trái tim rỉ máu của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tøj, hår, sprog, medfølelse...

베트남어

trang phục,kiểu tóc,cách ăn nói, cảm tình ban đầu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- sympati, eller medfølelse?

베트남어

- với ta vì bố cũng là trộm đạo? - cảm tình hay tình cảm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han har ikke meget medfølelse.

베트남어

cậu ấy không hề thương hại tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lidenskab, men ingen medfølelse.

베트남어

nồng nàn, nhưng không trắc ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så... en, der kan føle medfølelse.

베트남어

vậy nên, loài này có khả năng thấu cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- har i slet ingen medfølelse?

베트남어

- lòng trắc ẩn của các ông đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

herren er medfølelse og kærlighed.

베트남어

chúa ban tình thương và lòng nhân từ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

general proteus, vis lidt medfølelse.

베트남어

làm ơn đi, tướng proteus, hãy nhạy cảm một tí đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- der er en mand fuld af medfølelse.

베트남어

phải là một ai đó. mộ ai đó có lòng trắc ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

igen kan jeg ikke udtrykke nok medfølelse.

베트남어

tôi không thể diễn tả hết sự cảm thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,378,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인