来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
medfølelse.
cảm tình ban đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
medfølelse?
thương sót?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- medfølelse er etik.
từ bi là đạo đức, thám tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
medfølelse? forståelse?
lòng yêu thương, cảm thông à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de mangler medfølelse.
họ thiếu lòng trắc ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en bemærkelsesværdig medfølelse!
anh giả vờ cảm thông cũng giỏi đấy! ta đang tập thử hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sikken skøn medfølelse.
- tình thương của bà to lớn thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er megen medfølelse.
nhiều người thương chúng ta lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vis lidt medfølelse, folkens.
- hơi ngạo mạn đấy anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-jeg beundrer din medfølelse.
tôi ngưỡng mộ với trái tim rỉ máu của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tøj, hår, sprog, medfølelse...
trang phục,kiểu tóc,cách ăn nói, cảm tình ban đầu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sympati, eller medfølelse?
- với ta vì bố cũng là trộm đạo? - cảm tình hay tình cảm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han har ikke meget medfølelse.
cậu ấy không hề thương hại tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lidenskab, men ingen medfølelse.
nồng nàn, nhưng không trắc ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
så... en, der kan føle medfølelse.
vậy nên, loài này có khả năng thấu cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- har i slet ingen medfølelse?
- lòng trắc ẩn của các ông đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
herren er medfølelse og kærlighed.
chúa ban tình thương và lòng nhân từ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general proteus, vis lidt medfølelse.
làm ơn đi, tướng proteus, hãy nhạy cảm một tí đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der er en mand fuld af medfølelse.
phải là một ai đó. mộ ai đó có lòng trắc ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
igen kan jeg ikke udtrykke nok medfølelse.
tôi không thể diễn tả hết sự cảm thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: