검색어: motivation (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

motivation.

베트남어

Động lực thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

motivation til hvad?

베트남어

Động viên để làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad med lidt motivation?

베트남어

thêm một ít động lực nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvad er din motivation?

베트남어

Động cơ chính của anh là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

mere motivation behøves ikke.

베트남어

Đâu cần động lực gì khác đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ellers nogen motivation?

베트남어

- anh không có gì khác thôi thúc à? - có chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hævn er en farlig motivation.

베트남어

trả thù là 1 việc làm nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du havde brug for sand motivation.

베트남어

cậu cần có động lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

panserne, har fået den forkerte motivation.

베트남어

cảnh sát, chúng có động cơ riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- kan frøken motivation skrive under?

베트남어

thế giấy chứng nhận của tôi cô ấy không kí được à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tiden var knap, og du manglede motivation.

베트남어

xin lỗi, nhưng thời gian đang cạn dần, và chúng ta cần sự động viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nej! du har stadig lidt motivation tilbage.

베트남어

tôi biết là anh chưa mất hết dũng khí!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er den eneste motivation, man har brug for.

베트남어

Đó là tất cả - Đó là động lực để bạn làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er her ikke kun som motivation for tony stark.

베트남어

có cô ở đây không chỉ là động cơ cho tony stark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men den virkelige motivation bag hans detagelse vides endnu ikke.

베트남어

nhưng động cơ phía sau sự tham dự đó vẫn chưa được công bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så vi var klar over, at det ville påvirke deres motivation.

베트남어

cho nên chúng ta biết, nó sẽ là động lực để tiến hành việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men mest af alt, vi glemmer ikke motivation, og kate er guld værd.

베트남어

nhưng trên hết là chúng ta không quên việc ủng hộ nhau. và đồng bảng anh của kate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det er derfor, jeg fløj nogle motivation ind til byen for dig.

베트남어

- Đó là lý do tại sao tôi đưa vào thành phố một chút động lực cho cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

daley, men du virker som en mand, der har mistet sin motivation.

베트남어

... Đã hoàn toàn mất hết nhuệ khí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men, øh, jeg glæder mig at se, at thea stadig er tilstrækkelig motivation.

베트남어

nhưng, uh, ta hài lòng khi thấy thea vẫn đủ tạo động lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,128,938 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인