전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
motivation.
Động lực thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
motivation til hvad?
Động viên để làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad med lidt motivation?
thêm một ít động lực nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvad er din motivation?
Động cơ chính của anh là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mere motivation behøves ikke.
Đâu cần động lực gì khác đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ellers nogen motivation?
- anh không có gì khác thôi thúc à? - có chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hævn er en farlig motivation.
trả thù là 1 việc làm nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du havde brug for sand motivation.
cậu cần có động lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
panserne, har fået den forkerte motivation.
cảnh sát, chúng có động cơ riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kan frøken motivation skrive under?
thế giấy chứng nhận của tôi cô ấy không kí được à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiden var knap, og du manglede motivation.
xin lỗi, nhưng thời gian đang cạn dần, và chúng ta cần sự động viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nej! du har stadig lidt motivation tilbage.
tôi biết là anh chưa mất hết dũng khí!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er den eneste motivation, man har brug for.
Đó là tất cả - Đó là động lực để bạn làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er her ikke kun som motivation for tony stark.
có cô ở đây không chỉ là động cơ cho tony stark.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men den virkelige motivation bag hans detagelse vides endnu ikke.
nhưng động cơ phía sau sự tham dự đó vẫn chưa được công bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så vi var klar over, at det ville påvirke deres motivation.
cho nên chúng ta biết, nó sẽ là động lực để tiến hành việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men mest af alt, vi glemmer ikke motivation, og kate er guld værd.
nhưng trên hết là chúng ta không quên việc ủng hộ nhau. và đồng bảng anh của kate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- det er derfor, jeg fløj nogle motivation ind til byen for dig.
- Đó là lý do tại sao tôi đưa vào thành phố một chút động lực cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
daley, men du virker som en mand, der har mistet sin motivation.
... Đã hoàn toàn mất hết nhuệ khí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men, øh, jeg glæder mig at se, at thea stadig er tilstrækkelig motivation.
nhưng, uh, ta hài lòng khi thấy thea vẫn đủ tạo động lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: