검색어: prædikede (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

prædikede

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

jeg prædikede jo så tidligt.

베트남어

càng ngày tôi càng mệt mỏi và cầu nguyện, giảng đạo nhiều hơn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- du arbejdede her, prædikede her.

베트남어

cha làm việc ở đây, cha thuyết giảng ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er ham, profeterne prædikede om.

베트남어

chính tôi là người sách tiên tri đã nói tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og han prædikede i galilæas synagoger.

베트남어

vậy ngài giảng dạy trong các nhà hội xứ ga-li-lê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er ham, der prædikede i galilæa.

베트남어

tôi chính là người đã thuyết giáo ở galilee.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ja, min far prædikede også en smule.

베트남어

cô biết ko? cha tôi cũng là 1 nhà truyền giáo thật sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han prædikede derinde hver søndag. du ved...?

베트남어

Ông giảng đạo ở đây vào mỗi chủ nhật, anh biết đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min tante prædikede løs, som om hun læste en prædiken.

베트남어

có một bà cô cứ đưa ra những lời thuyết giáo về cách cư xử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og straks prædikede han i synagogerne om jesus, at han er guds søn.

베트남어

người liền giảng dạy trong các nhà hội rằng Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i hvilken han også gik hen og prædikede for Ånderne, som vare i forvaring,

베트남어

Ấy bởi đồng một linh hồn đó, ngài đi giảng cho các linh hồn bị tù,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og han kom og prædikede i deres synagoger i hele galilæa og uddrev de onde Ånder.

베트남어

ngài trải khắp xứ ga-li-lê, giảng dạy trong các nhà hội và đuổi quỉ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

idet han prædikede guds rige og lærte om den herre jesus med al frimodighed, uhindret.

베트남어

giảng về nước Ðức chúa trời, và dạy dỗ về Ðức chúa jêsus christ cách tự do trọn vẹn, chẳng ai ngăn cấm người hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men efter at johannes var kastet i fængsel, kom jesus til galilæa og prædikede guds evangelium

베트남어

sau khi giăng bị tù, Ðức chúa jêsus đến xứ ga-li-lê, giảng tin-lành của Ðức chúa trời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

johannes kom, han, som døbte i Ørkenen og prædikede omvendelses-dåb til syndernes forladelse.

베트남어

giăng đã tới, trong đồng vắng vừa làm vừa giảng phép báp-tem ăn năn, cho được tha tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og det skete i tiden der efter, at han rejste igennem byer og landsbyer og prædikede og forkyndte evangeliet om guds rige, og med ham de tolv

베트남어

kế đó, Ðức chúa jêsus đi thành nầy đến thành khác, giảng dạy và rao truyền tin lành của nước Ðức chúa trời. có mười hai sứ đồ ở với ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i kende det, som er udgået over hele judæa, idet det begyndte fra galilæa, efter den dåb, som johannes prædikede,

베트남어

việc đã bắt đầu từ xứ ga-li-lê rồi tràn ra trong cả xứ giu-đê, kế sau giăng đã giảng ra phép báp-tem, thì các ngươi biết rồi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og jesus gik omkring i hele galilæa, idet han lærte i deres synagoger og prædikede rigets evangelium og helbredte enhver sygdom og enhver skrøbelighed iblandt folket.

베트남어

Ðức chúa jêsus đi khắp xứ ga-li-lê, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và chữa lành mọi thứ tật bịnh trong dân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og han prædikede og sagde: "efter mig kommer den, som er stærkere end jeg, hvis skotvinge jeg ikke er værdig at bøje mig ned og løse.

베트남어

người giảng dạy rằng: có Ðấng quyền phép hơn ta đến sau ta; ta không đáng cúi xuống mở dây giày ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

i erindre jo, brødre! vor møje og anstrengelse; arbejdende nat og dag, for ikke at være nogen af eder til byrde, prædikede vi guds evangelium for eder.

베트남어

hỡi anh em, anh em còn nhớ công lao, khó nhọc của chúng tôi; ấy là trong khi chúng tôi giảng tin lành cho anh em, lại cũng làm việc cả ngày lẫn đêm, để cho khỏi lụy đến một người nào trong anh em hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi dersom nogen kommer og prædiker en anden jesus, som vi ikke prædikede, eller i få en anderledes Ånd, som i ikke fik, eller et anderledes evangelium, som i ikke modtoge, da vilde i kønt finde eder deri.

베트남어

vì nếu có người đến giảng cho anh em một jêsus khác với jêsus chúng tôi đã giảng, hoặc anh em nhận một thánh linh khác với thánh linh anh em đã nhận, hoặc được một tin lành khác với tin lành anh em đã được, thì anh em chắc dung chịu!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,036,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인