검색어: refaimdalen (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

refaimdalen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men filisterne bredte sig på ny i refaimdalen.

베트남어

dân phi-li-tin trở lại lần thứ nhì, và bủa ra trong trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

medens filisterne kom og bredte sig i refaimdalen.

베트남어

dân phi-li-tin đi đến bủa ra trong trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

engang drog tre af de tredive ned til david på klippen, til adullams hule, medens filisternes hær var lejret i refaimdalen.

베트남어

trong bọn ba mươi người làm tướng, có ba người đi xuống hang đá a-đu-lam, đến cùng Ða-vít. còn đội quân phi-li-tin đóng trại trong trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

engang drog tre af de tredive ned og kom til david på klippens top, til adullams hule, medens filisterskaren var lejret i refaimdalen.

베트남어

trong vòng ba mươi quan tướng, có ba người đi xuống nhằm lúc mùa gặt và đến cùng Ða-vít tại hang đá a-đu-lam, trong khi một cơ quân phi-li-tin đóng trại tại trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå strækker den sig ned til randen af bjerget lige over for hinnoms søns dal norden for refaimdalen og videre til hinnoms dal sønden om jebusiternes bjergryg og til rogelkilden;

베트남어

rồi nó xuống đến đuôi núi nằm ngang trũng con trai hi-nôm ở trong trũng rê-pha-im, tại phía bắc; nó chạy xuống dọc theo trũng hi-nôm ở sau lưng giê-bu-sít, về phía nam, đoạn xuống đến eân-rô-ghen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå strækker grænsen sig op i hinnoms søns dal til sydsiden af jebusiternes bjergryg, det er jerusalem; derpå strækker grænsen sig op til toppen af bjerget lige vesten for hinnoms dal ved refaimdalens nordende;

베트남어

từ đó giới hạn đi lên ngang qua trũng con trai hi-nôm, về cạnh nam của giê-hu, tức là giê-ru-sa-lem. kế đó, nó chạy lên cho đến chót núi nằm ngang trũng hi-nôm về hướng tây, ở đầu phía bắc trũng rê-pha-im.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,087,907 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인