검색어: saftige (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

saftige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

saftige lucyname

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

saftige sager.

베트남어

vài thứ sến súa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dine bryster er... så saftige.

베트남어

- cặp ngực em thật là... - em biết. ...thật là tươi roi rói, công tử ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

give ham din saftige, rødhårede fisse.

베트남어

biết ta nghĩ ngươi sẽ làm gì khi gặp lại hắn không? ngươi sẽ phục vụ hắn cái âm đạo của ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de kan være seje, men er meget saftige.

베트남어

hơi cứng nhưng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil savne dig, min saftige lille mango.

베트남어

anh sẽ nhớ em, trái xoài mọng nước bé nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men de vil ende med at sende den saftige historie.

베트남어

cuối cùng thì họ cũng chỉ chọn chuyện gì đặc sắc nhất. họ cũng cần con số như ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg elsker lidt fedt på min kotelet. min søde og saftige kotelet.

베트남어

tôi thích con bê mập bị cột trên cọc ôi hương vị ngọt ngào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

saftige historier, som hvem der skød hvem i embarcadero... - i august 1879.

베트남어

những câu chuyện giựt gân, như ai đã bắn ai ở cầu tàu embarcadero tháng 8 năm 1879.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

sheriff dan, vil du fortælle os de saftige detaljer angående det der skete her i aften?

베트남어

cảnh sát trưởng dan, ông vui lòng cho biết chi tiết vụ cướp táo bạo diễn ra tại đây tối nay như thế nào không ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg tror såmænd at der stod noget på en af de tykke, saftige, røgede medistre. -sært, ikke?

베트남어

buồn cười là tôi có thể thề rằng một trong mấy cây miếng xúc xích dày, bổ được hun khói có gì đó để ghi lại chứ nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi besejrede de landmænd, og nu spiser vi triumferende deres stegte kyllinger, deres sprøde ænder og saftige kalkuner, deres foie gras...

베트남어

chúng ta sẽ đánh những tên nông dân đó, và bây giờ chúng ta đang ăn rất là vui vẻ ...nào là gà nướng, vịt rán, ...những còn gà tây ngon của chúng, their foie gras de...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"da jeg spiste østers med den stærke smag af hav..." "og den lette smag af metal..." "da jeg drak den kolde saft af skallerne..."

베트남어

khi tôi ăn những con sò với vị mặn nồng của biển và cái vị kim loại lợm người khi tôi húp chất nước trong mỗi vỏ sò... rồi cuốn nó xuống với một tợp rượu vang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,760,239,540 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인