전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
saftige lucyname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
saftige sager.
vài thứ sến súa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dine bryster er... så saftige.
- cặp ngực em thật là... - em biết. ...thật là tươi roi rói, công tử ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
give ham din saftige, rødhårede fisse.
biết ta nghĩ ngươi sẽ làm gì khi gặp lại hắn không? ngươi sẽ phục vụ hắn cái âm đạo của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de kan være seje, men er meget saftige.
hơi cứng nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vil savne dig, min saftige lille mango.
anh sẽ nhớ em, trái xoài mọng nước bé nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men de vil ende med at sende den saftige historie.
cuối cùng thì họ cũng chỉ chọn chuyện gì đặc sắc nhất. họ cũng cần con số như ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg elsker lidt fedt på min kotelet. min søde og saftige kotelet.
tôi thích con bê mập bị cột trên cọc ôi hương vị ngọt ngào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
saftige historier, som hvem der skød hvem i embarcadero... - i august 1879.
những câu chuyện giựt gân, như ai đã bắn ai ở cầu tàu embarcadero tháng 8 năm 1879.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sheriff dan, vil du fortælle os de saftige detaljer angående det der skete her i aften?
cảnh sát trưởng dan, ông vui lòng cho biết chi tiết vụ cướp táo bạo diễn ra tại đây tối nay như thế nào không ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror såmænd at der stod noget på en af de tykke, saftige, røgede medistre. -sært, ikke?
buồn cười là tôi có thể thề rằng một trong mấy cây miếng xúc xích dày, bổ được hun khói có gì đó để ghi lại chứ nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi besejrede de landmænd, og nu spiser vi triumferende deres stegte kyllinger, deres sprøde ænder og saftige kalkuner, deres foie gras...
chúng ta sẽ đánh những tên nông dân đó, và bây giờ chúng ta đang ăn rất là vui vẻ ...nào là gà nướng, vịt rán, ...những còn gà tây ngon của chúng, their foie gras de...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"da jeg spiste østers med den stærke smag af hav..." "og den lette smag af metal..." "da jeg drak den kolde saft af skallerne..."
khi tôi ăn những con sò với vị mặn nồng của biển và cái vị kim loại lợm người khi tôi húp chất nước trong mỗi vỏ sò... rồi cuốn nó xuống với một tợp rượu vang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다