전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- hun har sceneskræk.
- nó bị bệnh sợ đám đông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du har sceneskræk, før turneen.
vậy là cậu lo lắng trước chuyến lưu diễn hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ikke noget, bare lidt sceneskræk.
- không có gì, chỉ là hơi khớp sân khấu một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi mener, vi kan hjælpe dig med din sceneskræk.
chúng tao nghĩ có thể giúp mày chuyện đứng trên sân khấu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den store sheldon cooper har åbenbart sceneskræk. det er da ikke en grund til at bakke ud. jeg fik engang en stor æresbevisning i high school.
hóa ra ông lớn sheldon cooper lại sợ sân khấu không lí do gì phải sợ cả một lần tôi nhận được 1 giải lớn thời còn trung học
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: